Có 2 kết quả:
扫射 sǎo shè ㄙㄠˇ ㄕㄜˋ • 掃射 sǎo shè ㄙㄠˇ ㄕㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rake with machine gunfire
(2) to strafe
(3) to machine-gun down
(2) to strafe
(3) to machine-gun down
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rake with machine gunfire
(2) to strafe
(3) to machine-gun down
(2) to strafe
(3) to machine-gun down
Bình luận 0