Có 2 kết quả:

扫射 sǎo shè ㄙㄠˇ ㄕㄜˋ掃射 sǎo shè ㄙㄠˇ ㄕㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to rake with machine gunfire
(2) to strafe
(3) to machine-gun down

Từ điển Trung-Anh

(1) to rake with machine gunfire
(2) to strafe
(3) to machine-gun down